Characters remaining: 500/500
Translation

quay tít

Academic
Friendly

Từ "quay tít" trong tiếng Việt mang nghĩa là "quay thật nhanh" hoặc "xoay tròn với tốc độ cao". Khi một vật đó quay tít, thường tạo ra cảm giác chuyển động mạnh mẽ nhanh chóng.

Ý nghĩa:
  • Quay tít: Quay với tốc độ rất nhanh, thường dùng để miêu tả những vật thể như cánh quạt, bánh xe, hoặc thậm chí hành động của con người khi nhảy múa hoặc chơi đùa.
dụ sử dụng:
  1. Cánh quạt quay tít: Khi bạn nhìn thấy cánh quạt của một chiếc máy bay hoặc quạt điện đang hoạt động, bạn có thể nói "Cánh quạt quay tít".
  2. Đứa trẻ quay tít trong sân: Khi một đứa trẻ đứng tại chỗ quay nhanh quanh mình, bạn có thể mô tả hành động đó bằng câu "Đứa trẻ quay tít trong sân".
  3. Bánh xe quay tít: Khi một chiếc xe đạp hoặc ô tô đang chạy nhanh, bạn có thể thấy "Bánh xe quay tít".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quay tít như cơn bão: Có thể sử dụng "quay tít" để miêu tả sự hỗn loạn hoặc nhanh chóng của một tình huống, dụ: "Tình hình trong cuộc họp quay tít như cơn bão".
  • Cảm giác quay tít: Khi bạn cảm thấy chóng mặt do xoay quá nhiều, bạn có thể nói "Tôi cảm thấy chóng mặt đã quay tít".
Phân biệt các biến thể:
  • Quay: Diễn tả hành động xoay tròn nhưng không nhất thiết phải nhanh. dụ: "Quay một vòng".
  • Quay tít: Nhấn mạnh vào tốc độ nhanh chóng của hành động quay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xoay: Cũng có nghĩa là quay, nhưng thường không nhấn mạnh vào tốc độ. dụ: "Xoay cái bàn".
  • Vòng: Diễn tả hành động quay nhưng có thể không nhấn mạnh đến tốc độ. dụ: "Đi một vòng quanh công viên".
Từ liên quan:
  • Quay lại: Nghĩa là trở về một vị trí đã từng . dụ: "Quay lại chỗ ".
  • Quay phim: Hành động ghi hình bằng camera. dụ: "Chúng tôi sẽ quay phimbãi biển".
  1. Quay thật nhanh: Cánh quạt quay tít.

Comments and discussion on the word "quay tít"